Có 1 kết quả:

石炭酸 shí tàn suān ㄕˊ ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) phenol C6H5OH
(2) same as 苯酚

Bình luận 0